Hiểu rõ các thông số lốp xe ô tô tải là một trong những việc làm tất yếu mà các tài xế nhất định phải biết. Điều này không chỉ giúp bạn biết cách bảo dưỡng và thay lốp xe tải sao cho phù hợp. Mà còn đảm bảo an toàn và cách xử lý kịp thời khi lốp xe tải gặp sự cố. Vậy cụ thể thì ý nghĩa và cách đọc thông số lốp xe tải thế nào là chính xác nhất? Cùng tìm hiểu và nắm rõ ngay sau đây
Mục Lục
Thông số lốp xe ô tô tải là gì
Lốp xe tải hiện nay được quy định dựa trên các tiêu chuẩn chung. Do hiệp hội lốp xe quy định để dễ quản lý và sản xuất. Các hiệp hội này nằm trong nhiều khu vực khác nhau và có mối liên hệ chặt chẽ. Để đưa ra được những tiêu chuẩn thông số tiêu chuẩn và phù hợp nhất cho mọi loại xe tải
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều các loại lốp xe tải vô cùng đa dạng. Mỗi loại đều có kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau. Do đó, để đảm bảo an toàn, chất lượng nhất khi sử dụng. Thì tài xế nên nắm rõ được những thông tin về loại lốp xe tải mà mình đang sử dụng
1/ Thông số lốp xe tải nằm ở đâu
Rất dễ dàng để các tài xế có thể tìm được thông số lốp xe ô tô tải cho dù bạn đang lái bất kể một chiếc xe loại nào. Bởi nhà sản xuất luôn cố gắng in những thông số này ở nhiều nơi một cách dễ tìm thấy nhất.
Thông thường thì hầu như tất cả thông số lốp xe tải đều sẽ được nhà sản xuất in ở hông của lốp xe. Chỉ cần nhìn kỹ một chút là bạn đã có thể nhìn thấy
Ngoài ra, để biết được các thông số lốp xe ô tô, tài xế có thể tìm kiếm ở các nơi khác như: Bên hông khung cửa của xe ở ngay vị trí ngồi của tài xế, sách hướng dẫn sử dụng xe…
Tuy nhiên, để nhanh chóng và dễ dàng nhất thì người ta thường lựa chọn các xem thông số này trực tiếp trên lốp của xe tải.
2/ Tại sao cần biết ý nghĩa thông số lốp ô tô
Thông số lốp xe ô tô tải sẽ là những thông tin bao gồm chữ cái và số. Đây sẽ là những ký hiệu cung cấp cho bạn biết rõ nhất về chất lượng, tiêu chuẩn của loại lốp xe đó. Bởi vậy, việc đọc và hiểu được ý nghĩa của những thông số này sẽ giúp bạn trở thành một người tiêu dùng tốt hơn khi chọn lốp xe phù hợp cho chiếc xe tải của mình
Đặc biệt hơn, dùng đúng kích cỡ lốp cho bánh xe, đảm bảo tải trọng phù hợp. Và bơm áp suất cho lốp đúng chuẩn sẽ giúp cho hệ thống vận hành của xe được an toàn và êm ái nhất
Chính vì vậy mà việc hiểu được ý nghĩa thông số trên lốp xe tải. Chắc chắn sẽ giúp các tài xế biết cách bảo dưỡng và sử dụng lốp xe một phù hợp nhất. Đảm bảo giúp tăng tuổi thọ, độ bền cho hệ thống lốp và bánh xe. Đồng thời giúp tiết kiệm được chi phí bảo dưỡng xe tải một cách đáng kể
Cách đọc thông số lốp xe tải
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu mô tả chi tiết với những ký hiệu áp dụng chung cho cả xe ô tô tải và ô tô con. Bởi nhiều loại xe tải hạng nhẹ, cỡ nhỏ cũng dùng chung loại ký hiệu
Chắc chắn một điều rằng không phải loại lốp xe nào cũng có ký hiệu và thông số giống nhau. Thông thường ký hiệu lốp xe sẽ được in nằm phía trước của tên thương hiệu. Với các chữ cái P, LT, ST, T, C có ý nghĩa cụ thể như sau:
P – lốp dành cho xe con (Passenger vehicle)
LT – lốp cho xe tải nhẹ (Light Truck)
ST – lốp xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer)
T – lốp thay thế tạm thời (Temporary)
C – lốp xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng
1/ Thông số kích thước lốp
Hiện nay, có hai cách ký hiệu cho các loại lốp xe:
+ P225/70R16 91S: Độ rộng bề mặt của lốp là 225 mm. 70 là tỷ lệ phần trăm giữa chiều rộng lốp và chiều cao hông lốp. Lúc này độ rộng lốp = Chiều cao hông lốp x 70%. R ở đây là ký hiệu lốp bố thép Radial – công nghệ sản xuất lốp xe tải mới nhất hiện nay.
+ 10.00R20: Bề rộng của mặt lốp là 10 inch ( 1 inch = 254 mm). Đường kính vành lốp xe (lazang) là 20 inch. R – Radial là ký hiệu lốp bố thép. Nếu ký hiệu có dấu – (10.00-20) thì đây là loại lốp bias – lốp bố vải. Với ký hiệu 10.00R20 thì đây đang là loại lốp được sử dụng nhiều nhất trên các dòng xe tải 9 tấn hiện nay.
2/ Chỉ số tải trọng tối đa cho phép
Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong toàn bộ thông số ghi trên lốp xe tải. Bởi chúng cho biết khả năng chịu tải tối đa của lốp. Chỉ số này càng lớn thì khả năng chịu tải của lốp sẽ càng cao.
Các tài xế đặc biệt không nên thay loại lốp có chỉ số tải trọng thấp hơn so với lốp nguyên bản của nhà sản xuất. Bởi điều này sẽ gây ra mất an toàn cho xe khi lưu thông. Ví dụ xe của bạn đang dùng lốp P225/70R16 91S thì hãy thay lốp có chỉ số tối thiểu là 91 hoặc cao hơn.
3/ Chỉ số tốc độ tối đa cho phép
Chỉ số tốc độ tối đa cho phép lốp xe có thể chịu tải một lượng hàng hóa nhất định với một dải tốc độ quy định. Những chữ cái cho biết giới hạn tốc độ của từng loại lốp được quy ước cụ thể như sau:
Q: 160 km/h
S: 180 km/h
T: 190 km/h
U: 200 km/h
H: 210 km/h
W: 270 km/h
Y: 300 km/h
Trên đây chỉ là một số những thông số cơ bản nhất mà các loại lốp xe tải cần có. Ngoài ra thì còn khá nhiều những thông số lốp xe ô tô khác như: áp suất lốp tối đa, chỉ số chịu nhiệt,… Do đó các tài xế nên tìm hiểu và nắm rõ tất cả những thông số này. Nhằm đảm bảo an toàn một cách tuyệt đối khi lưu thông